Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịt luộc
- boiled meat, boiled pork
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyến bã nhờn
-
tuyến bảo vệ cuối cùng
-
tuyến biến mất
-
tuyến biểu
-
tuyển binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịt luộc
* Từ tham khảo/words other:
- tuyến bã nhờn
- tuyến bảo vệ cuối cùng
- tuyến biến mất
- tuyến biểu
- tuyển binh