Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dĩa bay
* noun
-flying saucer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dĩa bay
- xem đĩa bay
* Từ tham khảo/words other:
-
bày binh
-
bày binh bố trận
-
bầy bò sữa
-
bay bổng
-
bày bừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dĩa bay
* Từ tham khảo/words other:
- bày binh
- bày binh bố trận
- bầy bò sữa
- bay bổng
- bày bừa