Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thình thịch
* dtừ|- như thình thình|= tôi có thể nghe thấy bước chân thình thình chay lên thang gác i could hear the thud, thud, thud of footsteps running upstairs
* Từ tham khảo/words other:
-
đức quốc trưởng
-
đức quốc xã
-
đực rựa
-
đúc sẵn
-
dục tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thình thịch
* Từ tham khảo/words other:
- đức quốc trưởng
- đức quốc xã
- đực rựa
- đúc sẵn
- dục tài