Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thỉnh mệnh
- to ask for instructions
* Từ tham khảo/words other:
-
không ai thăm viếng
-
không ai thấy
-
không ai thèm muốn
-
không ai thích
-
không ai thử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thỉnh mệnh
* Từ tham khảo/words other:
- không ai thăm viếng
- không ai thấy
- không ai thèm muốn
- không ai thích
- không ai thử