địa vị | * noun - position; rank |
địa vị | - standing; position; status; condition; station|= những người có địa vị xã hội cao/thấp people of high/low social standing; people of high/low social position|= người ở địa vị tôi không thể tự cho phép mình làm chuyện bê bối a person in my position can't afford a scandal |
* Từ tham khảo/words other:
- bi thiết
- bị thiệt
- bị thiêu sống
- bị thịt
- bị thoát vị