bị thịt | - (thông tục) Lubber, dolt; good-for-nothing =Đồ bị thịt!+What a dolt! ="Thằng vua bị thịt biết gì là ê " (Tú Mỡ)+That lubber of a king was lost a shame |
bị thịt | - (thông tục) lubber, dolt; good-for-nothing|= đồ bị thịt! what a dolt!|- parasite; sponger |
* Từ tham khảo/words other:
- áo ngoài ngắn cũn cỡn
- áo ngủ
- ảo nhân
- ảo nhật
- áo nhung