Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếu lãnh đạo
- lack of leadership|= những thất bại của họ là do thiếu lãnh đạo their defeats were due to the lack of leadership
* Từ tham khảo/words other:
-
bị ngược đãi
-
bị người khác lờ đi hoặc không để ý
-
bị nguyền
-
bỉ nhân
-
bị nhậy cắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếu lãnh đạo
* Từ tham khảo/words other:
- bị ngược đãi
- bị người khác lờ đi hoặc không để ý
- bị nguyền
- bỉ nhân
- bị nhậy cắn