Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công quyền
- civil authority
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển đi
-
chuyến đi bằng thuyền buồm
-
chuyến đi biển
-
chuyến đi giao sữa
-
chuyến đi làm việc thiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công quyền
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển đi
- chuyến đi bằng thuyền buồm
- chuyến đi biển
- chuyến đi giao sữa
- chuyến đi làm việc thiện