Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiệt thòi về quyền lợi
* ttừ|- underprivileged
* Từ tham khảo/words other:
-
phiêu bạt
-
phiêu bạt giang hồ
-
phiếu bầu
-
phiếu bầu từ nước ngoài
-
phiếu cầm đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiệt thòi về quyền lợi
* Từ tham khảo/words other:
- phiêu bạt
- phiêu bạt giang hồ
- phiếu bầu
- phiếu bầu từ nước ngoài
- phiếu cầm đồ