Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đĩa thức ăn rán
* thngữ|- fry-up
* Từ tham khảo/words other:
-
người gầy da bọc xương
-
người gầy giơ xương
-
người gây giống
-
người gầy gò đói ăn
-
người gây hoang mang sợ hãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đĩa thức ăn rán
* Từ tham khảo/words other:
- người gầy da bọc xương
- người gầy giơ xương
- người gây giống
- người gầy gò đói ăn
- người gây hoang mang sợ hãi