Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cụm quân
- troop concentration
* Từ tham khảo/words other:
-
người chèo lái
-
người chèo thuyền
-
người chèo thuyền đáy bằng
-
người chép lại
-
người chép sử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cụm quân
* Từ tham khảo/words other:
- người chèo lái
- người chèo thuyền
- người chèo thuyền đáy bằng
- người chép lại
- người chép sử