Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường gờ
- (ở tường, cột...) moulding
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm cho ăn ngon miệng
-
không làm cho bớt được
-
không làm cho cứng cáp
-
không làm cho đỡ được
-
không làm cho héo hắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường gờ
* Từ tham khảo/words other:
- không làm cho ăn ngon miệng
- không làm cho bớt được
- không làm cho cứng cáp
- không làm cho đỡ được
- không làm cho héo hắt