Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiết diện
- tangent surface
* Từ tham khảo/words other:
-
chổi cao su
-
chồi cây
-
chói chang
-
chơi chấp năm
-
chọi chim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiết diện
* Từ tham khảo/words other:
- chổi cao su
- chồi cây
- chói chang
- chơi chấp năm
- chọi chim