Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hay biết
- know
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hay biết
- to know; to have information|= chúng tôi chẳng hay biết gì về vụ đó we have no information on the matter; we know nothing about the matter
* Từ tham khảo/words other:
-
bổn phận đối với chính phủ
-
bổn phận đối với vua
-
bổn phận làm mẹ
-
bọn phản nước
-
bốn phía
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hay biết
* Từ tham khảo/words other:
- bổn phận đối với chính phủ
- bổn phận đối với vua
- bổn phận làm mẹ
- bọn phản nước
- bốn phía