thiết bị | - equipment|= thiết bị trường học/văn phòng/nhà bếp school/office/kitchen equipment|- unit|= thiết bị điều khiển điện tử electronic control unit|- device|= thiết bị nhập/xuất input/output device|= bàn phím là thiết bị dùng để nhập thông tin vào máy tính a keyboard is a device for entering information into a computer |
* Từ tham khảo/words other:
- không thiên kiến
- không thiên vị
- không thiện ý
- không thiết
- không thiết hiểu biết về các nước khác