Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năm tuổi
- Lunar year bearing the Earthly Branch of one's birth year
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
năm tuổi
- climacteric
* Từ tham khảo/words other:
-
câu chú giải
-
cầu chúa phù hộ cho
-
cầu chúc
-
câu chửi
-
cầu chui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năm tuổi
* Từ tham khảo/words other:
- câu chú giải
- cầu chúa phù hộ cho
- cầu chúc
- câu chửi
- cầu chui