Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiết bị chiếu bóng
- motion picture equipment
* Từ tham khảo/words other:
-
đậy điệm
-
dây điện
-
dây điện thoại
-
dây điều chỉnh tầm bay
-
dạy dỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiết bị chiếu bóng
* Từ tham khảo/words other:
- đậy điệm
- dây điện
- dây điện thoại
- dây điều chỉnh tầm bay
- dạy dỗ