Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiêng
- holy, sacred, inviolable, marvellous, supernatural|= điều này thiêng liêng lắm this temple is a place of marvellous things
* Từ tham khảo/words other:
-
sang trên bè
-
sáng trí
-
sang trọng
-
sáng trưng
-
sàng tuyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiêng
* Từ tham khảo/words other:
- sang trên bè
- sáng trí
- sang trọng
- sáng trưng
- sàng tuyển