Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhất giáp
- (cũ) First grade (doctorate)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhất giáp
- (cũ) first grade (doctorate)
* Từ tham khảo/words other:
-
chân bám
-
chân bàn
-
chẩn bần
-
chằn bằn
-
chân bàn cuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhất giáp
* Từ tham khảo/words other:
- chân bám
- chân bàn
- chẩn bần
- chằn bằn
- chân bàn cuốc