Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên tử
* noun
- son of heaven, emperor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiên tử
* dtừ|- son of heaven, emperor; the divine son of heaven, the emperor
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa văn minh
-
chứa vàng
-
chưa vặt lông
-
chữa vết thương
-
chua vì lên men
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên tử
* Từ tham khảo/words other:
- chưa văn minh
- chứa vàng
- chưa vặt lông
- chữa vết thương
- chua vì lên men