Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứa vàng
- (đá) auriferous
* Từ tham khảo/words other:
-
người hát giọng nữ trầm
-
người hát khúc nhạc chiều
-
người hát nam trong đội hát kinh
-
người hát nữ trong đội hát kinh
-
người hát ở đội hợp xướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứa vàng
* Từ tham khảo/words other:
- người hát giọng nữ trầm
- người hát khúc nhạc chiều
- người hát nam trong đội hát kinh
- người hát nữ trong đội hát kinh
- người hát ở đội hợp xướng