Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôn quân
- Benighted king
=Bạo chúa hôn quân+brutal suzerains and benighted king
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hôn quân
- benighted king|= bạo chúa hôn quân brutal suzerain and benighted king
* Từ tham khảo/words other:
-
bước nhanh lên
-
bước nhặt
-
bước nhảy
-
bước nhảy dài hoặc sải bước
-
bước nhảy lò cò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôn quân
* Từ tham khảo/words other:
- bước nhanh lên
- bước nhặt
- bước nhảy
- bước nhảy dài hoặc sải bước
- bước nhảy lò cò