Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiện
* adj
- good, kind
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiện
- good|= cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác the fight between good and evil|= nó không hề biết thế nào là thiện thế nào là ác he has no notion of either good or evil
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa xây dựng
-
chưa xé đầu
-
chưa xén mép
-
chưa xong
-
chua xót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiện
* Từ tham khảo/words other:
- chưa xây dựng
- chưa xé đầu
- chưa xén mép
- chưa xong
- chua xót