Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiện cảm
* noun
- sympathy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiện cảm
- sympathy|= tôi không có chút thiện cảm nào với những kẻ như thế i have no sympathy for people like that
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa xé đầu
-
chưa xén mép
-
chưa xong
-
chua xót
-
chưa xử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiện cảm
* Từ tham khảo/words other:
- chưa xé đầu
- chưa xén mép
- chưa xong
- chua xót
- chưa xử