Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thích ứng
* verb
- to cope suitably, to adapt oneself
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thích ứng
- xem thích nghi
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa tìm ra
-
chưa tin chắc
-
chưa tính
-
chứa tinh
-
chưa tinh cất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thích ứng
* Từ tham khảo/words other:
- chưa tìm ra
- chưa tin chắc
- chưa tính
- chứa tinh
- chưa tinh cất