Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thích khẩu
- agreeable to palate; (very) good, delicious; nice, tasty, palatable, savoury
* Từ tham khảo/words other:
-
thuế đậu tàu
-
thuế đậu thuyền
-
thuế di sản
-
thuế địa phương
-
thuế điền thổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thích khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- thuế đậu tàu
- thuế đậu thuyền
- thuế di sản
- thuế địa phương
- thuế điền thổ