Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợm giọng
* verb
- to nauseate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lợm giọng
* đtừ|- to nauseate
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩn thẩn
-
cẩn thận
-
cận thần
-
cẩn thận, công trình đang thi công
-
cẩn thận không bao giờ thừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợm giọng
* Từ tham khảo/words other:
- cẩn thẩn
- cẩn thận
- cận thần
- cẩn thận, công trình đang thi công
- cẩn thận không bao giờ thừa