cẩn thận | * adj - Careful =tác phong cẩn thận+a careful style of work =tính toán cẩn thận+to make careful calculations =cẩn thận, kẻo ngã+take care, you may fall |
cẩn thận | - careful; cautious; circumspect, wary|= ông ta trông coi con chó rất cẩn thận he kept a very wary eye on the dog|= tác phong cẩn thận careful style of work|- take care!; be careful!; watch out!; look out!|= cẩn thận, kẻo ngã take care, you may fall |
* Từ tham khảo/words other:
- bán hưng
- bản hứng gió
- bàn hướng dẫn
- bản hướng dẫn cách diễn
- bắn hụt