Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cận thần
* noun
- Trusted courtier
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cận thần
* dtừ|- courtier
* Từ tham khảo/words other:
-
bản in mẫu
-
bản in ôpxet
-
bản in phát âm
-
bàn in thạch
-
bản in thêm riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cận thần
* Từ tham khảo/words other:
- bản in mẫu
- bản in ôpxet
- bản in phát âm
- bàn in thạch
- bản in thêm riêng