Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thích cầu nguyện
* ttừ|- prayerful
* Từ tham khảo/words other:
-
thời kỳ dữ dội nhất
-
thời kỳ được giám hộ
-
thời kỳ dưỡng bệnh
-
thời kỳ gần kề cõi chết
-
thời kỳ găng nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thích cầu nguyện
* Từ tham khảo/words other:
- thời kỳ dữ dội nhất
- thời kỳ được giám hộ
- thời kỳ dưỡng bệnh
- thời kỳ gần kề cõi chết
- thời kỳ găng nhất