Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm nhớ lại
* thngữ|- to rub up|* ttừ|- reminiscent
* Từ tham khảo/words other:
-
nhận thanh toán trước thời hạn
-
nhân thập cẩm
-
nhận thầu
-
nhận thấy
-
nhân thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm nhớ lại
* Từ tham khảo/words other:
- nhận thanh toán trước thời hạn
- nhân thập cẩm
- nhận thầu
- nhận thấy
- nhân thế