Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi vấn đáp
- oral (exam); viva|= đỗ/trượt kỳ thi vấn đáp môn vật lý to pass/fail the physics oral|= cho ai thi vấn đáp to quiz somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chả cần tí nào
-
cha căng chú kiết
-
cha chả
-
chà chà
-
cha chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi vấn đáp
* Từ tham khảo/words other:
- chả cần tí nào
- cha căng chú kiết
- cha chả
- chà chà
- cha chính