Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị trường nhạy cảm
- sensitive market; unstable market
* Từ tham khảo/words other:
-
không trịnh trọng
-
không trở dậy
-
không trở lại tình trạng cũ được
-
không trội hơn
-
không tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị trường nhạy cảm
* Từ tham khảo/words other:
- không trịnh trọng
- không trở dậy
- không trở lại tình trạng cũ được
- không trội hơn
- không tròn