Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xác ve
* trtừ|- slin a of cicada
* Từ tham khảo/words other:
-
cúng bái
-
cùng bản chất tương tự
-
cũng bằng này
-
cung bảo bình
-
cứng bề mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xác ve
* Từ tham khảo/words other:
- cúng bái
- cùng bản chất tương tự
- cũng bằng này
- cung bảo bình
- cứng bề mặt