Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh hoàn đồng
- bronze rod
* Từ tham khảo/words other:
-
không dán tem
-
không dấn thân vào
-
không dàn thành thế trận
-
không dân tộc
-
không đáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh hoàn đồng
* Từ tham khảo/words other:
- không dán tem
- không dấn thân vào
- không dàn thành thế trận
- không dân tộc
- không đáng