Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạch điện kiểm tra việc nhập liệu
* thngữ|- input circuit
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa cũ
-
chưa cứng cáp
-
chúa cứu thế
-
chưa đả động đến
-
chứa đá vôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạch điện kiểm tra việc nhập liệu
* Từ tham khảo/words other:
- chưa cũ
- chưa cứng cáp
- chúa cứu thế
- chưa đả động đến
- chứa đá vôi