Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thí quân
- regicide; sacrifice (chessman)
* Từ tham khảo/words other:
-
vật bỏ đi
-
vật bổ sung
-
vật bỏ xó
-
vật bốc ra
-
vật bồi thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thí quân
* Từ tham khảo/words other:
- vật bỏ đi
- vật bổ sung
- vật bỏ xó
- vật bốc ra
- vật bồi thường