Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súng cối tầm ngắn
* dtừ|- trench mortar
* Từ tham khảo/words other:
-
rửng mỡ
-
rừng mưa nhiệt đới
-
rừng nào cọp nấy
-
rừng ngập mặn
-
rừng ngập nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súng cối tầm ngắn
* Từ tham khảo/words other:
- rửng mỡ
- rừng mưa nhiệt đới
- rừng nào cọp nấy
- rừng ngập mặn
- rừng ngập nước