Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị kính
- eyepiece, eyeslens
* Từ tham khảo/words other:
-
người biểu diễn điệu nhảy từng thôi
-
người biểu diễn môn cưỡi ngựa
-
người biểu diễn pianô
-
người biểu diễn trên dây
-
người biểu tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị kính
* Từ tham khảo/words other:
- người biểu diễn điệu nhảy từng thôi
- người biểu diễn môn cưỡi ngựa
- người biểu diễn pianô
- người biểu diễn trên dây
- người biểu tình