Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị huấn
- teach, instruct
* Từ tham khảo/words other:
-
vầng sao xa mờ
-
vãng sinh
-
vàng son
-
vầng sóng
-
vãng sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị huấn
* Từ tham khảo/words other:
- vầng sao xa mờ
- vãng sinh
- vàng son
- vầng sóng
- vãng sự