Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi hỏng
- to fail/flunk an examination|= anh ta đã hai lần thi hỏng môn vật lý he twice failed in physics; he twice flunked physics
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ che
-
chở che
-
chỗ chém giết
-
cho chén
-
chỗ chéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi hỏng
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ che
- chở che
- chỗ chém giết
- cho chén
- chỗ chéo