Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người mù
- the blind|= học trường (dành cho) người mù to go to the blind school
* Từ tham khảo/words other:
-
túp lều tồi tàn
-
túp lều tranh
-
túp nhà làm bằng cây gỗ ghép
-
tút
-
tụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người mù
* Từ tham khảo/words other:
- túp lều tồi tàn
- túp lều tranh
- túp nhà làm bằng cây gỗ ghép
- tút
- tụt