Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị dô
- power (of lns, magnifying plass), visibility
* Từ tham khảo/words other:
-
mùi mốc
-
mùi mực in
-
mùi nặng
-
mùi nho
-
mũi nhọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị dô
* Từ tham khảo/words other:
- mùi mốc
- mùi mực in
- mùi nặng
- mùi nho
- mũi nhọn