Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thí chẩn
- give alms; distribute relief
* Từ tham khảo/words other:
-
không có lốm đốm
-
không có lông
-
không có lông cánh
-
không có lòng thương người
-
không có lòng tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thí chẩn
* Từ tham khảo/words other:
- không có lốm đốm
- không có lông
- không có lông cánh
- không có lòng thương người
- không có lòng tốt