Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đập nhanh
* dtừ|- quickness, throbbing, palpitation, throb|* nđtừ|- palpitate
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt vòng
-
đặt vòng hoa
-
đặt vòng hoa lên
-
đặt vòng hoa lên đầu
-
đặt vòng hoa vào đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đập nhanh
* Từ tham khảo/words other:
- đặt vòng
- đặt vòng hoa
- đặt vòng hoa lên
- đặt vòng hoa lên đầu
- đặt vòng hoa vào đầu