Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị cảm
- sense of sight; visual sensation
* Từ tham khảo/words other:
-
người lên lớp
-
người lén lút bán ma túy
-
người lén lút hèn hạ
-
người lén lút vụng trộm
-
người lên mặt đạo đức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị cảm
* Từ tham khảo/words other:
- người lên lớp
- người lén lút bán ma túy
- người lén lút hèn hạ
- người lén lút vụng trộm
- người lên mặt đạo đức