Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắc lê có lỗ vặn ốc
- monkey socket
* Từ tham khảo/words other:
-
lối nói thông tục
-
lối nói trại
-
lời nói trại
-
lời nói trái lại
-
lời nói trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắc lê có lỗ vặn ốc
* Từ tham khảo/words other:
- lối nói thông tục
- lối nói trại
- lời nói trại
- lời nói trái lại
- lời nói trước