Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
theo bề ngang
* phó từ broadways, breadthways
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ đạo tối ưu
-
quỹ đạo trong
-
quỹ đạo trung gian
-
quỹ đạo tuần hoàn
-
quỹ đạo tương đối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
theo bề ngang
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ đạo tối ưu
- quỹ đạo trong
- quỹ đạo trung gian
- quỹ đạo tuần hoàn
- quỹ đạo tương đối