Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẹn đỏ mặt
* thngữ|- to put somebody to the blush|* ttừ, phó từ|- ablush
* Từ tham khảo/words other:
-
ngửa bài
-
ngựa bất kham
-
ngựa buộc gần bánh xe
-
ngựa cái
-
ngựa cái giống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẹn đỏ mặt
* Từ tham khảo/words other:
- ngửa bài
- ngựa bất kham
- ngựa buộc gần bánh xe
- ngựa cái
- ngựa cái giống