Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường thiên lý
- 10,000 mile road, high way; long way
* Từ tham khảo/words other:
-
hẳn đi rồi
-
hàn điện
-
hạn định
-
hạn định cho phép
-
hạn định vào một địa phương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường thiên lý
* Từ tham khảo/words other:
- hẳn đi rồi
- hàn điện
- hạn định
- hạn định cho phép
- hạn định vào một địa phương